Có 2 kết quả:
参悟 cān wù ㄘㄢ ㄨˋ • 參悟 cān wù ㄘㄢ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comprehend (the nature of things etc)
(2) to achieve enlightenment
(2) to achieve enlightenment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comprehend (the nature of things etc)
(2) to achieve enlightenment
(2) to achieve enlightenment
Bình luận 0